Characters remaining: 500/500
Translation

chân tướng

Academic
Friendly

Từ "chân tướng" trong tiếng Việt có nghĩa là "bộ mặt thật" hoặc "bản chất vốn được che giấu". Khi chúng ta nói đến "chân tướng", thường chúng ta đang muốn khám phá hoặc vạch trần điều đó trước đây không được biết đến hoặc đã bị giấu kín.

Cách sử dụng từ "chân tướng":
  1. Vạch lộ chân tướng: Nghĩa là làm cho sự thật hoặc bản chất của ai đó hay cái đó được hiện ra.

    • dụ: "Sau nhiều điều tra, cuối cùng cảnh sát đã vạch lộ chân tướng của vụ án." (Cảnh sát đã tìm ra sự thật của vụ án).
  2. Lộ chân tướng: Nghĩa là sự thật đã được tiết lộ, không còn bị che giấu nữa.

    • dụ: "Hành động của anh ta đã lộ chân tướng của một kẻ lừa đảo." (Hành động đã cho thấy anh ta thực chất một kẻ lừa đảo).
Biến thể từ liên quan:
  • Chân tướng có thể được hiểu bản chất của một người, một sự việc hay một vấn đề nào đó.
  • Các từ gần nghĩa có thể "bản chất", "thực chất", "bộ mặt thật".
  • Ngược lại, từ "bề ngoài" có thể được coi từ trái nghĩa, thường chỉ đến vẻ ngoài không phản ánh bản chất thực sự.
Từ đồng nghĩa:
  • Thực chất: Cũng chỉ về bản chất thật sự của một sự việc.
  • Bản chất: Thể hiện tính cách hoặc đặc điểm cốt lõi của một người hay một vật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận hay tranh luận, bạn có thể nói: "Chúng ta cần phải nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ để hiểu chân tướng của ." (Ý nói rằng cần phải xem xét vấn đề một cách toàn diện để tìm ra sự thật).
  1. dt. Bộ mặt thật, bản chất vốn được che giấu: vạch lộ chân tướng lộ chân tướng.

Words Containing "chân tướng"

Comments and discussion on the word "chân tướng"